Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Đăng nhập
Từ ngày 11/10/2024 mức giá bán lẻ điện bình quân là 2.103,1159 đồng/kWh (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng)
Lượt xem: 168

Ngày 11/10/2024, Bộ trưởng Bộ Công thương đã ban hành Quyết định số 2699/QĐ-BCT quy định về giá bán điện. Theo đó:

Mức giá bán lẻ điện bình quân là 2.103,1159 đồng/kWh (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng).  

Thời gian áp dụng giá bán điện: Từ ngày 11/10/2024.

Giá bán lẻ điện cho các nhóm khách hàng sử dụng điện và giá bán điện cho các đơn vị bán lẻ điện (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng) theo quy định của Quyết định cụ thể như sau:

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

a) Giờ bình thường

1.728

b) Giờ thấp điểm

1.094

c) Giờ cao điểm

3.116

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a) Giờ bình thường

1.749

b) Giờ thấp điểm

1.136

c) Giờ cao điểm

3.242

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

1.812

b) Giờ thấp điểm

1.178

c) Giờ cao điểm

3.348

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

a) Giờ bình thường

1.896

b) Giờ thấp điểm

1.241

c) Giờ cao điểm

3.474

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.851

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.977

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

2.040

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

2.124

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

a) Giờ bình thường

2.755

b) Giờ thấp điểm

1.535

c) Giờ cao điểm

4.795

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

2.965

b) Giờ thấp điểm

1.746

c) Giờ cao điểm

4.963

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

a) Giờ bình thường

3.007

b) Giờ thấp điểm

1.830

c) Giờ cao điểm

5.174

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.893

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.956

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.271

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.860

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

3.197

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.302

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.776

5

Giá bán buôn điện nông thôn

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.581

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.644

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.789

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.218

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.513

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.617

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.655

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

6.1

Thành phố, thị xã

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.768

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.831

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.072

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.623

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.960

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.059

6.1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.742

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.805

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.012

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.543

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.861

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.990

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.669

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.707

Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100

1.770

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.967

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.490

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.802

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.895

6.2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.681

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.744

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.924

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.386

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.703

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.794

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.669

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.858

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.919

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.227

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.805

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

3.136

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.238

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

a) Giờ bình thường

2.851

b) Giờ thấp điểm

1.734

c) Giờ cao điểm

4.904

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

a) Giờ bình thường

1.664

b) Giờ thấp điểm

1.066

c) Giờ cao điểm

3.050

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

a) Giờ bình thường

1.657

b) Giờ thấp điểm

1.035

c) Giờ cao điểm

3.037

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

a) Giờ bình thường

1.649

b) Giờ thấp điểm

1.030

c) Giờ cao điểm

3.018

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a) Giờ bình thường

1.717

b) Giờ thấp điểm

1.115

c) Giờ cao điểm

3.181

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

1.779

b) Giờ thấp điểm

1.155

c) Giờ cao điểm

3.284

9

Giá bán buôn điện cho chợ

2.687


Đào Minh Đức
Tin khác
1 2 3 4