DANH SÁCH 236 TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT HUYỆN BẢO THẮNG NĂM 2023
20/05/2023
Lượt xem: 188
I
|
XÃ GIA PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Lê Công Nguyện
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó CTUBND
|
36/QĐ –UBND ngày 14/04/2023
|
2
|
|
Đoàn Thị Hồng Thắm
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CT UBMTTQVN xã
|
3
|
|
Đào Thị Kim Huyền
|
1968
|
Nữ
|
Kinh
|
Trung cấp
|
CT HLHPN
|
4
|
|
Lê Hồng Chung
|
1965
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
PCT HCCB
|
5
|
|
Trần Thị Hương
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CT HND
|
6
|
|
Đào Thị Mai
|
1998
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
PBTĐTN
|
7
|
|
Nguyễn Quang Hướng
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CH trưởng QS
|
8
|
|
Đỗ Anh Tú
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Trưởng CA
|
9
|
|
Vi Thị Sinh
|
1983
|
Nữ
|
Nùng
|
Đại học
|
CC KTTC
|
10
|
|
Vũ Hồng Phát
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC TPHT
|
11
|
|
Phạm Thùy Dương
|
1994
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CC TPHT
|
12
|
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CC. VPTK
|
13
|
|
Vũ Quốc Duy
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC. VP- UBND
|
14
|
|
Phạm Minh Tuấn
|
1986
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC. ĐCXD
|
15
|
|
Hoàng Lan Hương
|
1992
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CC LĐTBXH
|
16
|
|
Vũ Thị Ngọc Điệp
|
1987
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CC. VHXH
|
II
|
XÃ SƠN HẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
Nguyễn Mạnh Sỹ
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó CT UBND
|
232/QĐ-UBND ngày 18/08/2022
|
18
|
|
Nguyễn Tiến Toán
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CT UBMTTQ
|
19
|
|
Lương Thị Thu
|
1983
|
Nữ
|
Tày
|
Đại học
|
CT HLHPN
|
20
|
|
Trần Quang Hải
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CT Hội CCB
|
21
|
|
Nguyễn Văn Duy
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CT Hội Nông dân
|
22
|
|
Lìn Thanh Sơn
|
1993
|
Nam
|
Giáy
|
Đại học
|
Bí thư ĐTN
|
23
|
|
Bùi Xuân An
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CH trưởng QS
|
24
|
|
Đào Nguyễn Duy
|
1983
|
Nam
|
Tày
|
Đại học
|
Trưởng CAX
|
25
|
|
Trần Duy Long
|
1987
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC Kế toán tài chính
|
26
|
|
Đào Nguyên Thắng
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC Tư pháp hộ tịch
|
27
|
|
Vương Thị Lý
|
1974
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
HT Trường TH
|
28
|
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
1987
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
HT trường MN
|
29
|
|
Nguyễn Văn Khoa
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
HT Trường THCS
|
30
|
|
Lý Văn Thuỷ
|
1969
|
Nam
|
Dao
|
Trung cấp
|
Trạm trưởng y tế
|
31
|
|
Đỗ Văn Nghiệp
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Trưởng thôn Cánh Địa
|
32
|
|
Hoàng Văn Hồng
|
1965
|
Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Trưởng thôn Soi Chát
|
33
|
|
Đào Quốc Tịch
|
1954
|
Nam
|
Kinh
|
THCS
|
Trưởng thôn Đồng Tâm
|
34
|
|
Đỗ Trường Thành
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Trưởng thôn Cố Hải
|
35
|
|
Trần Thị Lan
|
1982
|
Nữ
|
Kinh
|
THPT
|
Trưởng thôn An Tiến
|
36
|
|
Nguyễn Văn Thuật
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Trưởng thôn Nam Hải
|
37
|
|
Lý Văn Phong
|
1979
|
Nam
|
Dao
|
THPT
|
Trưởng thôn Làng Chưng
|
III
|
XÃ THÁI NIÊN
|
38
|
|
Phạm Thị Nụ
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
PCT UBND xã
|
Số 189/QĐ-UBND , Ngày 27/03/2021
|
39
|
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1992
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CC. TT-HT
|
40
|
|
Hoàng Thị Thu Dịu
|
1991
|
Nữ
|
Tày
|
ĐH QL đất đai
|
CC. ĐC XD &MT
|
41
|
|
Lê Minh Thắng
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH QLNN
|
Trưởng BCHQS
|
42
|
|
Đoàn Văn Quyết
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
TC QLTTXH
|
Trưởng CA xã
|
43
|
|
Trần Thanh Đạt
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH QL đất đai
|
CC. ĐC XD &MT
|
44
|
|
Vương Thị Liễu
|
1989
|
Nữ
|
Tày
|
ĐH QLNN
|
CC. VH-XH
|
45
|
|
Mai Anh Tuấn
|
1986
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CT. UBMTTQVN
|
46
|
|
Thàn Thị Thu
|
1983
|
Nữ
|
Giáy
|
ĐH Lâm ngiệp
|
CT.HLHPN
|
47
|
|
Hoàng Thị Hoàn
|
1991
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH sư phạm
|
BT.ĐTNCSHCM
|
48
|
|
Vi Quốc Thái
|
1984
|
Nam
|
Tày
|
ĐH NL
|
CT.Hội ND
|
49
|
|
Tải Xuân Hằng
|
1990
|
Nam
|
Tày
|
ĐH QLVH
|
CC.VH - XH
|
50
|
|
Phạm Anh Tuấn
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Y sỹ đa khoa
|
Trưởng trạm y tế
|
51
|
|
Phạm Văn Đại
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH KT
|
CC TC-KT
|
52
|
|
Vương Thị Thảo
|
1990
|
Nữ
|
Giáy
|
ĐH NL
|
CC. VP-TK
|
53
|
|
Nguyễn Thị Thuận
|
1988
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH QLNN
|
CC. VP-TK
|
IV
|
XÃ SƠN HÀ
|
54
|
|
Phạm Thị Hoàn
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CC.TP-HT
|
Số 56/QĐ-UBND, ngày 01/4/2019
|
55
|
|
Bùi Thanh Thảo
|
1982
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH VHTT
|
CC.VH - XH
|
56
|
|
Bàn Văn Hạnh
|
1973
|
Nam
|
Dao
|
ĐH Luật
|
CT. UBMTTQVN
|
57
|
|
Hoa Phương Lan
|
1978
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CT.HLHPNVN
|
58
|
|
Vi Thị Thêm
|
1987
|
Nữ
|
Tày
|
ĐH Luật
|
Công chức VP-TK
|
59
|
|
Đỗ Hương Giang
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Quản Lý HC
|
Phó CT.UBND
|
60
|
|
Nguyễn Khải Tuấn
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CT. Hội CCB
|
61
|
|
Tăng Anh Ngọc
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Trưởng BCHQS
|
62
|
|
Đặng Văn Chức
|
1981
|
Nam
|
Dao
|
ĐH Luật
|
CT.HND
|
63
|
|
Nguyễn Hữu Xuyên
|
1954
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH An Ninh
|
Trưởng BCTMT
|
64
|
|
Triệu Thúy Mơ
|
1960
|
Nữ
|
Kinh
|
CĐSP
|
Trưởng thôn
|
65
|
|
Văn Thanh Long
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Phụ trách TYT xã
|
Số 1007/QĐ-UBND, ngày 01/8/2022
|
66
|
|
Bùi Quang Mạnh
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH QL đất đai
|
Công chức ĐCXD và MT
|
67
|
|
Bùi Việt Đức
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Học viện CSND
|
Trưởng CA xã
|
68
|
|
Bàn Thị Đào
|
1996
|
Nữ
|
Dao
|
ĐH Luật
|
Bí thư ĐTN xã
|
V
|
TT.NT PHONG HẢI
|
69
|
|
Phạm Văn Hợp
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Tổ trưởng
|
94/QĐ-UBND ngày 12/3/2022
|
70
|
|
Trần Văn Cường
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Tổ trưởng
|
71
|
|
Đặng Đình Quý
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Tổ trưởng
|
72
|
|
Đào Trọng Khiêm
|
1953
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Tổ trưởng
|
73
|
|
Phạm Xuân Báu
|
1957
|
Nam
|
Kinh
|
09/12
|
Tổ trưởng
|
74
|
|
Bàn Trọng Nghĩa
|
1981
|
Nam
|
Dao
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
75
|
|
Lý Thị Chiến
|
1967
|
Nữ
|
Dao
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
76
|
|
Trần Ngọc Hải
|
1962
|
Nam
|
Kinh
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
77
|
|
Trần Mạnh Hùng
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
78
|
|
Tạ Thanh Bình
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
79
|
|
Cư Seo Mười
|
1991
|
Nam
|
H’mông
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
80
|
|
Sùng Seo Xóa
|
1968
|
Nam
|
H’mông
|
5/12
|
Trưởng thôn
|
81
|
|
Đặng Văn Triều
|
1980
|
Nam
|
Dao
|
09/12
|
Trưởng thôn
|
82
|
|
Thào Seo Hảng
|
1984
|
Nam
|
H’mông
|
05/12
|
Trưởng thôn
|
83
|
|
Hoàng Văn Thành
|
1957
|
Nam
|
H’mông
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
VI
|
THỊ TRẤN PHỐ LU
|
84
|
|
Nguyễn Trung Thành
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
Tư pháp-Hộ tịch
|
QĐ số 25/QĐ-UBND ngày 13/1/2021
|
85
|
|
Nông văn Bình
|
1987
|
Nam
|
Tày
|
Đại học Quân Sự
|
Chỉ huy trưởng Quân Sự
|
86
|
|
Nguyễn Thị Minh Sang
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
Công chức VP-TK
|
87
|
|
Nguyễn Thị Phúc
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Kế toán
|
Công chức TC-KT
|
88
|
|
Đỗ Tuyết Trinh
|
1982
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học văn hoá
|
Công chức VH-XH
|
89
|
|
Đ/c Bàn Văn Khuyên
|
1983
|
Nam
|
Dao
|
Đại học quản lý đất đai
|
Công chức ĐC - XD
|
90
|
|
Đ/c Phạm Xuân Tình
|
1968
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học luật
|
CT MTTQ VN
|
91
|
|
Đ/c Vũ Thị Thơm
|
1974
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
CT HLHPN VN
|
92
|
|
Đ/c Nguyễn Huy Thuần
|
1968
|
Nam
|
Mường
|
Trung cấp hành chính
|
CT HCCB VN
|
93
|
|
Đ/c Lương Tuất Mạnh
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học luật
|
Tư pháp-Hộ tịch
|
94
|
|
Đ/c Đặng Thu Tâm
|
1994
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học công nghệ thực phẩm
|
BT ĐTNCSHCM
|
95
|
|
Phạm Thị Ngọc
|
1988
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học quản lý giáo dục
|
CT HND
|
96
|
|
Nguyễn Thị Nhánh
|
1953
|
Nữ
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
97
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1962
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
98
|
|
Nguyễn Chí Thuật
|
1947
|
Nam
|
Dao
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
99
|
|
Kiều Việt Hưng
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
100
|
|
Đặng Văn Thiệu
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
101
|
|
Hồng Viết Thuấn
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
102
|
|
Vũ Xuân Hiền
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
103
|
|
Nguyễn Văn Vinh
|
1959
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
104
|
|
Vũ Đình Chuyền
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
105
|
|
Lã Minh Lộc
|
1960
|
Nữ
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
106
|
|
Lương Văn Khìn
|
1958
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
107
|
|
Nguyễn Công Định
|
1957
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
108
|
|
Hà Thị Huyền
|
1968
|
Nữ
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
109
|
|
Nguyễn Duy Minh
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
110
|
|
Nguyễn Xuân Tỉnh
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Tổ trưởng tổ dân phố
|
111
|
|
Hoàng Văn Sỉu
|
1987
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Trưởng thôn
|
VII
|
TT.TẰNG LỎONG
|
112
|
|
Đào Xuân Chiến
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
PCT.UBND
|
QĐ số 250/QĐ-UBND ngày 10/11/2022
|
113
|
|
Nguyễn Trọng Thanh
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CC.TPHT
|
114
|
|
Nguyễn Hương Ly
|
1995
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CC.VPTK
|
115
|
|
Hoàng Tuyền
|
1987
|
Nam
|
Kinh
|
TC Luật
|
CC.TPHT
|
116
|
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1958
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp HC
|
Bí thư chi bộ - Tổ trưởng TDP
|
117
|
|
Lê Minh Hằng
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn
|
118
|
|
Nguyễn Văn Trường
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn
|
119
|
|
Đào Tiến Mạnh
|
1958
|
Nam
|
Kinh
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn
|
120
|
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1959
|
Nữ
|
Kinh
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn
|
121
|
|
La Hoài Văn
|
1968
|
Nam
|
Tày
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn
|
122
|
|
Triệu Thị Nguyệt
|
1986
|
Nữ
|
Tày
|
CĐ Kế Toán
|
Trưởng thôn
|
123
|
|
Mai Thị Minh
|
1968
|
Nữ
|
Kinh
|
8/10
|
Trưởng thôn
|
124
|
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
1964
|
Nữ
|
Kinh
|
8/10
|
Trưởng thôn
|
125
|
|
Đỗ Minh Tâm
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
126
|
|
Phàn Văn Hùng
|
1978
|
Nam
|
Dao
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
127
|
|
Vàng Dùn Châu
|
1986
|
Nam
|
Dao
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
128
|
|
Phàn Ồng San
|
1990
|
Nam
|
Dao
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
VIII
|
XÃ BẢN CẦM
|
129
|
|
Lùng Văn Đoàn
|
1984
|
Nam
|
Giáy
|
Đại học NN
|
Phó CT UBND xã
|
QĐ số 25 ngày 27/1/2022
|
130
|
|
Hoàng Thị Lý
|
1971
|
Nữ
|
Giáy
|
Đại học QLNN
|
CT UBNMTTQ xã
|
131
|
|
Trần Thị Hương
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học NN
|
CT HPN xã
|
132
|
|
Hoàng Văn Cương
|
1971
|
Nam
|
Giáy
|
Đại học QLNN
|
CT HND xã
|
133
|
|
Phan Văn Quỳnh
|
1980
|
Nam
|
Giáy
|
Đại học QLNN
|
CT CCB xã
|
134
|
|
Châu Xuân Nam
|
1994
|
Nam
|
Nùng
|
Đại học QS cơ sở
|
Bí thư ĐTN xã
|
135
|
|
Phạm Mạnh Hồng
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
CC TP –HT
|
136
|
|
Cao Thị Diệu Hương
|
1986
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học QLNN
|
CC TP –HT
|
137
|
|
Phạm Thị Hiên
|
1982
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học QLĐĐ
|
CC Địa chính
|
138
|
|
Lý Văn Cao
|
1967
|
Nam
|
Giáy
|
Đại học QLNN
|
CC VH-XH
|
139
|
|
Lục Thị Thoa
|
1989
|
Nữ
|
Nùng
|
Đại học Tài chính ngân hàng
|
CC TC -KT
|
140
|
|
Hoàng Văn Them
|
1986
|
Nam
|
Tày
|
Đại học cảnh sát
|
Trưởn CA xã
|
141
|
|
Nguyễn Văn Trường
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học NN
|
Chỉ trưởng QS xã
|
IX
|
XÃ XUÂN GIAO
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
|
Phạm Thị Bích
|
1963
|
Nữ
|
Kinh
|
8/10
|
BTCB thôn Tiến Lợi
|
4170/QĐ-UBND ngày 17/10/2022
|
143
|
|
Nguyễn Thị Hường
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Trung cấp
|
Trưởng thôn Vàng
|
144
|
|
Phạm Thị Thúy Ngà
|
1960
|
Nữ
|
Kinh
|
Trung cấp
|
Trưởng thôn Giao Bình
|
145
|
|
Lã Thị Tươi
|
1955
|
Nữ
|
Kinh
|
Trung cấp
|
BTCB thôn Phẻo
|
146
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1967
|
Nữ
|
Kinh
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn Hùng Xuân 1
|
147
|
|
Hà Thị Điệp
|
1964
|
Nữ
|
Mường
|
Sơ cấp
|
BTCB thôn Hùng Xuân 2
|
148
|
|
Vũ Thị Huyền
|
1972
|
Nữ
|
Kinh
|
Cao đẳng
|
Trưởng thôn Hợp Giao
|
149
|
|
Đỗ Thị Dùng
|
1958
|
Nữ
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
BTCB thôn Tân Lợi
|
150
|
|
Vũ Văn Sỹ
|
1965
|
Nam
|
Kinh
|
0
|
Trưởng thôn Mỏ
|
151
|
|
Đặng Tiến Trình
|
1968
|
Nam
|
Dao
|
Chưa qua đào tạo
|
Trưởng thôn Chành
|
152
|
|
Chảo Ồng Phin
|
1977
|
Nam
|
Dao
|
Trung cấp
|
BTCB thôn Cù Hà
|
153
|
|
Hà Thị Đua
|
1974
|
Nữ
|
Tày
|
Chưa qua đào tạo
|
BTCB thôn Mường 1
|
154
|
|
Lưu Thị Sợi
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp
|
Trưởng thôn Mường 2
|
X
|
XÃ TRÌ QUANG
|
155
|
|
Nguyễn Văn Vinh
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học nông lâm nghiệp
|
PCT UBND xã
|
QĐ 51/QĐ-UBND ngày 28/6/2022
|
156
|
|
Phàn Thị Thúy Hạnh
|
1973
|
Nữ
|
Dao
|
Đại học
|
CT MTTQ
|
157
|
|
Nguyễn Thị Luyến
|
1970
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CT HND
|
158
|
|
Lương Thị Xuyên
|
1990
|
Nữ
|
Tày
|
Đại học
|
CT HLHPN
|
159
|
|
Lê Văn Kiên
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CT CCB
|
160
|
|
Phan Trung Luân
|
1988
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
CC Tư pháp-Hộ tịch
|
161
|
|
Xin Thị Minh
|
1990
|
Nữ
|
Nùng
|
Đại học Luật
|
CC Tư pháp-Hộ tịch
|
162
|
|
Phạm Văn Dẫn
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
7/10
|
Trưởng thôn
|
163
|
|
Trần Văn Quyền
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
9/12
|
Trưởng thôn
|
164
|
|
Lý Văn Long
|
1982
|
Nam
|
Dao
|
9/12
|
Trưởng thôn
|
165
|
|
Hoàng Minh Quang
|
1977
|
Nam
|
Dao
|
7/12
|
Trưởng thôn
|
166
|
|
Trần Đăng Sơn
|
1954
|
Nam
|
Kinh
|
7/10
|
Trưởng thôn
|
167
|
|
Lê Văn Cường
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
7/10
|
Trưởng thôn
|
168
|
|
Vũ Văn Đại
|
1991
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
169
|
|
Phạm Văn Hải
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
7/12
|
Trưởng thôn
|
170
|
|
Vũ Văn Xung
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
12/12
|
Trưởng thôn
|
171
|
|
Đặng Văn Quỳnh
|
1982
|
Nam
|
Dao
|
9/12
|
Trưởng thôn
|
XI
|
XÃ PHÚ NHUẬN
|
172
|
|
Hoàng Ngọc Anh
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó CT UBND xã
|
Số 298/QĐ-UBND ngày 24/4/2021
|
173
|
|
Đào Duy Tuyến
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CT UBNMTTQ xã
|
174
|
|
Nguyễn Thị Kim Thêu
|
1994
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CT HPN xã
|
175
|
|
Trịnh Thị Thủy
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CT HND xã
|
176
|
|
Vi Văn Nhuận
|
1979
|
Nam
|
Tày
|
Đại học
|
CT CCB xã
|
177
|
|
Trần Quang Thủy
|
1995
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Bí thư ĐTN xã
|
178
|
|
Hoàng Thị Kim Thoa
|
1988
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
CC TP –HT
|
179
|
|
Đăng Quyết Thắng
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC VH-XH
|
180
|
|
Phạm Văn Khiêm
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
CC Địa chính
|
181
|
|
Hoàng Bích Liên
|
1978
|
Nữ
|
Dao
|
Đại học
|
CC VH-XH
|
182
|
|
Trần Ngọc Thủy
|
1985
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
CC TC -KT
|
183
|
|
Đặng Ngọc Ánh
|
1987
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Trưởn CA xã
|
184
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Cao Đẳng
|
Chỉ trưởng QS xã
|
XII
|
XÃ XUÂN QUANG
|
185
|
|
Sần Sín Sỉnh
|
1982
|
Nam
|
Phù lá
|
ĐH
|
PCT UBND xã
|
Số 262/QĐ-UBND , Ngày 16/9/2022
|
186
|
|
Bùi Ngọc Tuyến
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Trung cấp
|
CHT Quân sự
|
187
|
|
Hà Ngọc Phong
|
1984
|
Nam
|
Cao lan
|
ĐH
|
Trưởng CA xã
|
188
|
|
Bùi Việt Tuấn
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Công chức Tư pháp-HT
|
189
|
|
Lý Thị Hương Tuyết
|
1983
|
Nữ
|
Dao
|
ĐH
|
CC Địa Chính
|
190
|
|
Bàn Tuấn Hùng
|
1988
|
Nam
|
Dao
|
ĐH
|
CC. ĐC XD &MT
|
191
|
|
Trần Bá Luận
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
Chủ tịch MTTQ xã
|
192
|
|
Trần Thị Thảo
|
1983
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CC Tư pháp -HT
|
193
|
|
Nguyễn Thị Nga
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CT.HLHPN
|
194
|
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
1994
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
BT.ĐTNCSHCM
|
195
|
|
Nguyễn Văn Chung
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CT.Hội CCB
|
196
|
|
Trần Thị Mai
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CT..Hội ND
|
197
|
|
Lâm Thị Mỹ Hảo
|
1986
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
Công chức VPTK
|
198
|
|
Đỗ Xuân Thành
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC Văn hóa
|
199
|
|
Trần Thị Thúy
|
1991
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học hành chính
|
CC. VP-TK
|
200
|
|
Lê Hoàng Anh
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH văn hóa
|
CC. VH-TB&XH
|
201
|
|
Trần Thị Thúy
|
1986
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH tài Chính
|
CC kế toán
|
XIII
|
XÃ PHONG NIÊN
|
202
|
|
Ngô Thị Phượng
|
1985
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH Luật
|
CC.TP-HT
|
Số 30/QĐ-UBND, ngày 16/3/2023
|
203
|
|
Lữ Văn Bình
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH VH
|
CC.VH - XH
|
204
|
|
Đặng Cao Sơn
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
Sơ cấp pháp lý
|
CT. UBMTTQVN
|
205
|
|
Phạm Văn Việt
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
Trung cấp QLHCNN
|
CT.HCCB
|
206
|
|
Lương Thị Tuyết
|
1991
|
Nữ
|
Kinh
|
Cao đẳng lưu trữ học
|
Công chức VP-TK
|
207
|
|
Phạm Viết Hưng
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Nông Lâm
|
Phó CT.UBND
|
208
|
|
Lương Đức Luân
|
1965
|
Nam
|
Kinh
|
Trung tài chính kế toán
|
CT. HND xã
|
209
|
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
1992
|
Nam
|
Kinh
|
Cao đẳng quân sự
|
Trưởng BCHQS
|
210
|
|
Vương Thị Dung
|
1968
|
Nữ
|
Nùng
|
Trung cấp công tác xã Hội
|
CT.HLHPN xã
|
211
|
|
Ngô Minh Đức
|
1988
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Nông Lâm
|
BTĐTNCSHCM xã
|
212
|
|
Phùng Văn Trường
|
1989
|
Nam
|
Nùng
|
ĐH công nghiệp Hà Nội
|
Công chức Tài Chính- Kế Toán
|
213
|
|
Trần Văn Giáp
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH Địa chính
|
Công chức ĐC-XD xã
|
214
|
|
Đỗ Đình Bằng
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH cảnh sát
|
Trưởng công an xã
|
XIV
|
XÃ BẢN PHIỆT
|
215
|
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CT. MTTQ VN xã
|
QĐ số 38/QĐ-UBND ngày 10/04/2023
QĐ số 38/QĐ-UBND ngày 10/04/2023
|
216
|
|
Lý Thị Dín
|
1969
|
Nữ
|
Giáy
|
TC
|
CT. Hội PN xã
|
217
|
|
Phạm Thị Hồng Sâm
|
1983
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CT. Hội ND xã
|
218
|
|
Tô Thị Sinh
|
1989
|
Nữ
|
Giáy
|
TC
|
BT. ĐTNCS HCM xã
|
219
|
|
Phan Văn Dương
|
1991
|
Nam
|
Giáy
|
ĐH
|
CC. TP – HT xã
|
220
|
|
Nguyễn Tuyết Nhung
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. ĐC-XD-NN&MT xã
|
221
|
|
Vũ Thị Thu Xinh
|
1985
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. TP – HT xã
|
222
|
|
Trần Thị Hiền
|
1989
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. VP-TK xã
|
223
|
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
1989
|
Nữ
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. VP-TK xã
|
224
|
|
Lại Đăng Quảng
|
1988
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. VH-XH xã
|
225
|
|
Nguyễn Hồng Thanh
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. ĐC-XD-NN&MT xã
|
226
|
|
Đào Văn Đức
|
1986
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. VP-TK xã
|
227
|
|
Phạm Đức Hạnh
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. VH-XH xã
|
228
|
|
Nguyễn Thị My
|
1988
|
Nam
|
Kinh
|
ĐH
|
CC. TC-KT xã
|
229
|
|
Trần Văn Nam
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
SC
|
Trưởng thôn. BTCB
|
230
|
|
Đoàn Văn Tám
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
SC
|
BTCB
|
231
|
|
Hoàng Văn Lâm
|
1959
|
Nam
|
Giáy
|
SC
|
Trưởng thôn
|
232
|
|
Đỗ Văn Yên
|
1962
|
Nam
|
Kinh
|
SC
|
Trưởng thôn
|
233
|
|
Hoàng Khái Lìn
|
1971
|
Nam
|
Dao
|
SC
|
Trưởng thôn
|
234
|
|
Đặng Thị Dẩn
|
1958
|
Nữ
|
Dao
|
SC
|
BTCB
|
235
|
|
Sìn Đức Tâm
|
1993
|
Nam
|
Giáy
|
ĐH
|
BTCB
|
236
|
|
Trần Văn Phúc
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
SC
|
BTCB
|