STT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Dân tộc
|
Trình độ chuyên môn
|
Chức vụ, chức danh
|
Số Quyết định công nhận
|
I
|
Khối Đảng, đoàn thể
|
1
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
Phạm Tất Minh
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ
Quản lý kinh tế
|
Chuyên viên Phòng Tổng hợp, Văn phòng Tỉnh ủy
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
2
|
Ban Tổ chức Tỉnh ủy
|
Hoàng Văn Thắng
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Phòng Bảo vệ chính trị nội bộ
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
3
|
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
|
Nguyễn Thị Vân Hà
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân hành chính
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Lý luận chính trị và Lịch sử Đảng, Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
4
|
Ban Dân vận Tỉnh ủy
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
1975
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Trưởng phòng Dân vận chính quyền, đoàn thể
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
5
|
Lê Đình Lợi
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Tiến sỹ Tôn giáo học
|
Phó Trưởng Ban, Ban Dân vận Tỉnh uỷ
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
6
|
Ban Nội chính Tỉnh ủy
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng phòng, Phòng tham mưu công tác phòng, chống tham nhũng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
7
|
Báo Lào Cai
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
1968
|
Nam
|
|
Đại học
|
Phó Tổng biên tập
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
8
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
1975
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Trưởng phòng, Phòng Hành chính - Trị sự
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
9
|
Trường Chính trị
|
Lưu Thị Sim
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Phó Hiệu trưởng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
10
|
Ngô Thị Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Trưởng khoa, Khoa nhà nước và pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
11
|
Đinh Thị Phương
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Phó trưởng khoa, Khoa nhà nước và pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
12
|
Trần Nhi Hòa
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Giảng viên, Khoa nhà nước và pháp luật
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
13
|
Quách Thị Hồng Ngân
|
1987
|
Nữ
|
Mường
|
Thạc sĩ
|
Giảng viên, Khoa nhà nước và pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
14
|
Vũ Thị Hiền
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Giảng viên, Khoa nhà nước và pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
15
|
Đảng uỷ khối các cơ quan - Doanh nghiệp tỉnh Lào Cai
|
Nguyễn Sơn Hà
|
1964
|
Nam
|
|
Đại học
|
Phó Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra, Đảng ủy khối các cơ quan
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
16
|
Văn phòng Đoàn Đại biểu Quốc hội và HĐND tỉnh
|
Ngô Hữu Tường
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó trưởng phòng phụ trách phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
17
|
Tráng Thị Nhung
|
1973
|
Nữ
|
|
Đại học Luật
|
Chuyên viên, Phòng Công tác Quốc hội
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
18
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1965
|
Nam
|
|
Đại học
|
Phó Chủ tịch
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
19
|
Trương Anh Tuấn
|
1970
|
Nam
|
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Ban Dân chủ pháp luật
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
20
|
Hội nông dân tỉnh
|
Bà Sùng Thị Hạnh
|
1980
|
Nữ
|
Mông
|
Đại học
|
Phó Ban Xây dựng Hội, Hội Nông dân tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
21
|
Nguyễn Thanh Nga
|
1970
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Chuyên viên, Ban xây dựng hội
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
22
|
Hội cựu chiến binh
|
Trần Ngọc Đính
|
1961
|
Nam
|
|
Đại học Biên phòng
|
Trưởng ban tuyên giáo
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
23
|
Hoàng Đình Huệ
|
1964
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó ban Tổ chức - Kiểm tra
|
|
24
|
Tỉnh đoàn Lào Cai
|
Hoàng Mạnh Linh
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Bí thư
|
|
25
|
Nguyễn Văn Tuân
|
1990
|
Nam
|
Tày
|
Thạc sỹ
|
Phó Trưởng Ban Tuyên giáo - Trường học
|
|
26
|
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
Trần Thị Ninh Duyên
|
1989
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Chuyên viên Ban Tuyên giáo chinh sách luật pháp
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
27
|
Dương Thu Thủy
|
1980
|
Nữ
|
kinh
|
Thạc sỹ
|
Trưởng ban, Ban Tuyên giáo - Chính sách, Luật pháp
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
28
|
Liên đoàn Lao động tỉnh
|
Bà Thào Thị Tùng
|
1972
|
Nữ
|
Mông
|
Đại học Luật
|
Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
29
|
Đồng Thị Hồng
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Trưởng ban, Ban Tuyên giáo và Nữ công
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
30
|
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Đinh Đắc Trí
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó trưởng phòng, Phòng Xây dựng - Tài nguyên môi trường
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
31
|
Hoàng Tùng
|
1983
|
Nam
|
Tày
|
Thạc sỹ Luật
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Nội chính - Văn xã
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
32
|
Trần Hoàng Anh
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật, Thạc sỹ Quản lý Kinh tế
|
Phó trưởng phòng, Phòng kiểm soát thủ tục hành chính
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
33
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Nguyễn Quang Anh
|
1983
|
Nam
|
|
Thạc sĩ quản lý công
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Khoa giáo - Văn xã
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
34
|
Phan Thế Thành
|
1985
|
Nam
|
|
Thạc sĩ Quản lý kinh tế
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Kinh tế đối ngoại
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
35
|
Nguyễn Anh Việt
|
1984
|
Nam
|
|
Thạc sĩ xây dựng công trình thuỷ lợi
|
Thanh tra viên
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
36
|
Sở Tài chính
|
Ông Vũ Văn Lãm
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân kinh tế
|
Phó Chánh Văn phòng, Sở Tài chính
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
37
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Mai Thanh Huyền
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Chánh thanh tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
38
|
Hà Ngọc Quyên
|
1983
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
39
|
Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
Vũ Hoàn Long
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Chi cục trưởng Chi cục Giám định xây dựng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
40
|
Bà Nguyễn Thị Hà Giang
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân luật
|
Thanh tra viên, Thanh tra Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
41
|
Bà Nguyễn Thanh Huyền
|
1988
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Kế toán
|
Phó phòng Hành chính - Tổng hợp, Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng thuộc Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
42
|
Bà Trần Minh Biên
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ
|
Nhân viên, Phòng TCHC, Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Lào Cai thuộc Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
43
|
Bà Nguyễn Mai Ly
|
1993
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng, Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
|
Nhân viên, Phòng Kỹ thuật – Quản lý bảo trì, Ban Quản lý bảo trì đường bộ thuộc Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
44
|
Bà Hoàng Anh Long
|
1988
|
Nữ
|
Kinh
|
Kỹ sư giao thông
|
Nhân viên, Phòng hạ tầng kỹ thuật đô thị - TN, Viện Kiến trúc quy hoạch xây dựng thuộc Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
45
|
Bà Lê Thị Diệu Linh
|
1991
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân khoa học quản lý, chuyên ngành kế toán
|
Nhân viên phòng Hành chính - Tổng hợp, Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai thuộc Sở Giao thông vận tải - Xây dựng
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
46
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
Nguyễn Tường Long
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Giám đốc Cơ sở Cai nghiện ma tuý tự nguyện
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
47
|
Hoàng Thị Hiên
|
1987
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Chuyên viên
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
48
|
Sở Công thương
|
Trần Quốc Dũng
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Chánh Thanh tra
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
49
|
Hoàng Thị Yến Thuần
|
1985
|
Nữ
|
Tày
|
Cử nhân Luật
|
Thanh tra viên
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
50
|
Sở Thông tin và truyền thông
|
Trần Thị Thu Hiền
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân báo chí
|
Phó trưởng phòng, Phòng Thông tin, Báo chí, Xuất bản, Sở Thông tin và Truyền thông
|
QĐ 1886/QĐ-UBND ngày 26/8/2022
|
51
|
Tạ Ngọc Khánh
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
Kỹ sư tin học trắc địa
|
Chuyên viên, Phòng Bưu chính viễn thông, Công nghệ thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông
|
QĐ 1886/QĐ-UBND ngày 26/8/2022
|
52
|
Bà Lưu Thị Thanh Thảo
|
1974
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân quản trị kinh
doanh
|
Chuyên viên, Thanh tra, Sở Thông tin và Truyền thông
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
53
|
Sở Y tế
|
Ông Dương Thái Hiệp
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Bác sỹ CKII Tổ chức quản lý y tế
|
Trưởng phòng Nghiệp vụ Y, Sở Y tế
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
54
|
Ông Mông Hoàng Tùng
|
1991
|
Nam
|
Nùng
|
Cử nhân Luật
|
Thanh tra viên, Sở Y tế
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
55
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Đỗ Minh Tâm
|
1968
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ
|
Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
56
|
Bà Phạm Thị Huệ
|
1975
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Phó Chánh Văn phòng, Sở Giáo dục và Đào tạo
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
57
|
Bà Nguyễn Thị Kim Chung
|
1979
|
Nữ
|
Tày
|
Đại học
|
Chuyên viên, Thanh tra, Sở Giáo dục và Đào tạo
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
58
|
Ông Bùi Văn Hải
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Chuyên viên, Phòng Giáo dục đại học và Giáo dục thường xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
59
|
Ông Vũ Hoàng Anh
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Chuyên viên, Phòng Tổ chức cán bộ, Sở Giáo dục và Đào tạo
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
60
|
|
Nguyễn Quang Vinh
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Chánh thanh tra, Sở Văn hoá và Thể thao
|
QĐ 1886/QĐ-UBND ngày 26/8/2022
|
61
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
Phạm Thanh Đồng
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân xã hội học
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Văn hoá và Công tác gia đình, Sở Văn hoá và Thể thao
|
QĐ 1886/QĐ-UBND ngày 26/8/2022
|
62
|
Sở Du lịch
|
Bà Bùi Thị Luyến
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân kinh tế
|
Chuyên viên, Sở Du lịch
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
63
|
Bà Hoàng Thị Kim Luyến
|
1989
|
Nữ
|
Giáy
|
Đại học; Thạc sĩ phát triển quốc tế
|
Chuyên viên, Sở Du lịch
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
64
|
Ông Hoàng Mạnh Toản
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
Thanh tra viên, Thanh tra, Sở Du lịch
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
65
|
Sần Quang Sơn
|
1965
|
Nam
|
|
Đại học Luật
|
Phó chánh Thanh tra, Sở Du lịch
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
66
|
Hà Quốc Trung
|
1976
|
Nam
|
|
Đại học Luật
|
Trưởng phòng Quản lý Du lịch
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
67
|
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
Đặng Quốc Hùng
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ Thủy lợi
|
Chánh Thanh tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
68
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ - QLKT & chính sách
|
Phó Chánh Thanh tra, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
69
|
Nguyễn Viết Long
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Kinh tế nông nghiệp
|
Phó Chánh Thanh tra, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
70
|
Phạm Thị Kim
|
1988
|
Nữ
|
Tày
|
Đại học - Kỹ sư Lâm sinh
|
Thanh tra viên, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
71
|
Cao Đăng Kiên
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ - Nông học
|
Thanh tra viên, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
72
|
Vũ Văn Duẩn
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học - Bác sỹ thú y
|
Thanh tra viên, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
73
|
Phan Thu Hoài
|
1971
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học - Luật kinh tế
|
Thanh tra viên, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
74
|
Vũ Xuân Nghiêm
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Quản lý đất đai
|
Công chức Thanh tra, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
75
|
Sở Tư pháp
|
Bà Nguyễn Thị Thuý
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Phó giám đốc, Sở Tư pháp
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
76
|
Hoàng Văn Tuấn
|
1972
|
Nam
|
Tày
|
Đại học
|
Phó Giám đốc
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
77
|
|
Đặng Thị Thoa
|
1968
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trưởng phòng, Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
78
|
|
Lò Thị Thu Hương
|
1971
|
Nữ
|
Tày
|
Cử nhân Luật
|
Trưởng phòng, Phòng Văn bản quy phạm pháp luật
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
79
|
|
Nguyễn Thị Vinh
|
1974
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trưởng phòng, Phòng Hành chính - Bổ trợ Tư pháp
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
80
|
|
Bà Nguyễn Thu Trang
|
1987
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Phó trưởng phòng, Phòng Hành chính - Bổ trợ Tư pháp, Sở Tư pháp
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
81
|
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chánh Thanh tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
82
|
|
Vũ Đình Phúc
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chánh Văn phòng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
83
|
|
Lê Thị La
|
1975
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Văn bản quy phạm pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
84
|
|
Trần Thị Chinh
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Giám đốc, Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
85
|
|
Phạm Ngọc Nghĩa
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Kinh tế
|
Giám đốc, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
86
|
|
Phàn Thị Thanh Bình
|
1973
|
Nữ
|
Dao
|
Cử nhân Luật
|
Phó trưởng phòng, Phòng Công chứng số 1
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
87
|
|
Nguyễn Lê Hằng
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân báo chí
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
88
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Chánh Văn phòng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
89
|
|
Chu Mỹ Hạnh
|
1989
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Văn bản quy phạm pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
90
|
|
Đỗ Thị Lan Oanh
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Giám đốc, Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
91
|
|
Phạm Thị Thương
|
1978
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Giám đốc, Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
92
|
|
Hà Thị Minh Thuý
|
1983
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên chính, Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
93
|
|
Hoàng Khánh Linh
|
1992
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
94
|
|
Trần Lan Hương
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật, Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
95
|
|
Bùi Thị Nhung
|
1987
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng Phòng, Phòng Nghiệp vụ 1, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
96
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
1977
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
97
|
|
Nguyễn Xuân Tuyền
|
1993
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
98
|
|
Nguyễn Thúy An
|
1997
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
99
|
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1993
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chuyên viên, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
100
|
|
Đỗ Thị Thu Ba
|
1979
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng Phòng, Phòng Nghiệp vụ 2, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
101
|
|
Hoàng Thị Diễm Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
102
|
|
Liệu Thị Nga
|
1984
|
Nữ
|
Tày
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
103
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1986
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
104
|
|
La Thị Huyền Trang
|
1992
|
Nữ
|
Nùng
|
Cử nhân Luật
|
Trợ giúp viên pháp lý, Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước thuộc Sở Tư pháp
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
105
|
Sở Ngoại vụ
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1976
|
Nam
|
|
Cử nhân Luật
|
Phó trưởng phòng, Phòng quản lý biên giới
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
106
|
Sở Nội vụ
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sĩ Luật
|
Trưởng phòng, Phòng Cải cách hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
107
|
Ông Vũ Trọng Khuynh
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân chính trị;
Cử nhân kinh tế
|
Trưởng Ban, Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
108
|
Lê Anh Đức
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân
|
Chánh Văn phòng
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
109
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Đồng Văn Lý
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
Kỹ sư Hóa - Thực phẩm
|
Phó Chánh thanh tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
110
|
Đặng Mạnh Dẫn
|
1975
|
Nam
|
Tày
|
Cử nhân Luật
|
Thanh viên
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
111
|
Thanh tra tỉnh
|
Nguyễn Đức Thuận
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Trưởng phòng, Phòng Thanh tra Giải quyết khiếu nại, tố cáo 01, Thanh tra tỉnh
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
112
|
|
Nguyễn Văn Nhất
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Trưởng phòng, Phòng Thanh tra Phòng, chống tham nhũng, Thanh tra tỉnh
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
113
|
|
Ông Cư Seo Vần
|
1976
|
Nam
|
Mông
|
Đại học
|
Chuyên viên, Ban Dân tộc tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
114
|
Ban Dân tộc
|
Trần Văn Lâm
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học hành chính
|
Trưởng phòng, Phòng tuyên truyền và địa bàn
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
115
|
Nguyễn Thị Kim Hồng
|
1969
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học thương mại
|
Phó trưởng phòng, Phòng tuyên truyền và địa bàn
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
116
|
Ban Quản lý khu kinh tế
|
Trần Thị Hồng Giang
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
Chuyên viên Phòng Quản lý cửa khẩu
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
117
|
Trần Thị Kim Liên
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học Luật
|
Chuyên viên, Phòng Quản lý quy hoạch, xây dựng và đầu tư
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
118
|
Vườn Quốc gia Hoàng Liên
|
Trần Tiến Dũng
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Trạm trưởng, Trạm Kiểm lâm địa bàn, Hạt Kiểm lâm Hoàng Liên
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
119
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
1990
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Chuyên viên, Phòng Tổ chức Hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
120
|
Đài phát thanh - truyền hình
|
Bà Trần Thu Hiền
|
1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Giám đốc, Đài Phát thanh -Truyền hình tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
121
|
|
Ông Nguyễn Thế Quang
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó trưởng phòng, Đài Phát thanh -Truyền hình tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
122
|
|
Ông Nguyễn Quốc Dũng
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó trưởng phòng, Đài Phát thanh -Truyền hình tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
123
|
Công an tỉnh
|
Hoàng Văn Dũng
|
1968
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học CSND
|
Trưởng phòng, Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
QĐ 3595/QĐ-UBND ngày 23/10/2020
|
124
|
Lại Quốc Phương
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học CSND
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh, Tổ quốc
|
QĐ 3595/QĐ-UBND ngày 23/10/2020
|
125
|
Lương Ngọc Cương
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học PCCC
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
|
QĐ 3595/QĐ-UBND ngày 23/10/2020
|
126
|
Trần Thị Mừng
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học CSND
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Cảnh sát hình sự
|
QĐ 3595/QĐ-UBND ngày 23/10/2020
|
127
|
Trần Long An
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học CSND
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Cảnh sát giao thông
|
QĐ 3595/QĐ-UBND ngày 23/10/2020
|
128
|
Ông Lê Anh Dũng
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó trưởng phòng, Phòng Cảnh sát Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ, Công an tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
129
|
Hà Vân Khánh
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ
|
Trưởng phòng, Phòng An ninh điều tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
130
|
Phạm Lương Nhân
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học cảnh sát
|
Phó trưởng phòng, Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
131
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học cảnh sát
|
Trưởng phòng, Phòng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
132
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ Luật
|
Phó trưởng phòng, Phòng Tham mưu
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
133
|
Đặng Trường Giang
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học An ninh
|
Phó Trưởng phòng, Phòng An ninh, chính trị nội bộ
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
134
|
Phạm Gia Chiến
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
Thạc sỹ Luật
|
Trưởng phòng, Phòng Tham mưu
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
135
|
Ông Phạm Văn Khởi
|
1977
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Đội trưởng, Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu, Công an tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
136
|
Trần Văn Bắc
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học cảnh sát
|
Chánh văn phòng, Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
137
|
Ông Lê Tiến Mạnh
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Đội trưởng, Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Công an tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
138
|
Đinh Cao Cường
|
1985
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Đội trưởng, Phòng Tham mưu
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
139
|
Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng
|
Phạm Đức Hậu
|
1984
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Si Ma Cai
|
QĐ 1886/QĐ-UBND ngày 26/8/2022
|
140
|
Nguyễn Hữu Hải
|
1974
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Trưởng ban điều tra, phòng chống ma túy và tội phạm
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
141
|
Hoàng Thế Hà
|
1981
|
Nam
|
Tày
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Bát Xát
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
142
|
Đinh Văn Lào
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Y Tý
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
143
|
Nguyễn Trọng Tuệ
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Bản Lầu
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
144
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Trịnh Tường,
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
145
|
Lý Sín Sẩu
|
1975
|
Nam
|
Phù lá
|
Đại học Chính trị quân sự
|
Chính trị viên Đồn biên phòng A Mú Sung
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
146
|
Nguyễn Đình Quang
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng cửa khẩu quốc tế Lào Cai
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
147
|
Nguyễn Văn Thiệu
|
1974
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Bản Lầu
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
148
|
Trần Mạnh Tài
|
1974
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Nậm Chảy
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
149
|
Trần Văn Khoa
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Mường Khương
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
150
|
Nguyễn Quang Chung
|
1970
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Pha Long
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
151
|
Phạm Hồng Thi
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Trưởng ban Vận động quần chúng, Phòng Chính trị
|
QĐ 563/QĐ-UBND ngày 15/3/2022
|
152
|
Nguyễn Văn Huệ
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Si Ma Cai
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
153
|
Cù Xuân Thảo
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Chính trị viên Đồn biên phòng Si Ma Cai
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
154
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Phó Chủ nhiệm chính trị
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
155
|
Trương Minh Thao
|
1972
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Biên phòng
|
Trợ lý tuyên huấn, Phòng Chính trị
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
156
|
Bộ Chỉ huy Quân sự
|
Trần Đức Sinh
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học xây dựng đảng và chính quyền Nhà nước
|
Đại tá, Phó Chính uỷ
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
157
|
Nông Xuân Quý
|
1972
|
Nam
|
Dáy
|
Đại học xây dựng đảng và chính quyền Nhà nước
|
Thượng Tá, Phỏ chủ nhiệm chính trị
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
158
|
Lương Văn Thắng
|
1975
|
Nam
|
Tày
|
Học viện Chính trị - Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
Phòng chính trị
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
159
|
Mạc Văn Huy
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
Sĩ quan Chính trị - Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
Phòng chính trị
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
160
|
Nguyễn Đức Thọ
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học xây dựng đảng và chính quyền Nhà nước
|
Thượng tá, Chính ủy, Trung đoàn 254
|
QĐ 4046/QĐ-UBND ngày 29/11/2019
|
161
|
Nguyễn Nam Hải
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Chính trị
|
Thượng uý, Trợ lý tuyên huấn
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
162
|
Bùi Đức Minh
|
1970
|
Nam
|
Tày
|
Đại học Chỉ huy tham mưu
|
Thượng tá, Chánh thanh tra quốc phòng
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
163
|
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
|
Lê Thị Khánh Vân
|
1971
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Phó Trưởng phòng, Phòng THQCT và KSXX phúc thẩm án hình sự
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
164
|
Đoàn Quỳnh Anh
|
1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Kiểm sát viên trung cấp
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
165
|
Tòa án nhân dân tỉnh
|
Vũ Minh Quán
|
1967
|
Nam
|
|
Cử nhân Luật
|
Thẩm phán trung cấp, Phó chánh tòa phụ trách Tòa án Hình sự
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
166
|
Trần Thị Khánh Vân
|
1973
|
Nữ
|
|
Cửa nhân Luật
|
Thẩm phán trung cấp, Chánh tòa Tòa án Hành chính
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
167
|
Cục Thống kê
|
Hán Thị Huệ
|
1969
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Tổ chức – Hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
168
|
Phạm Ngọc Khuê
|
1964
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Thống kê Tổng hợp
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
169
|
Cục Hải quan
|
Ông Phạm vũ Cường
|
1980
|
Nam
|
|
Thạc sỹ Quản lý công
|
Công chức, Phòng CBL&XLVP
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
170
|
Vũ Tiến Sỹ
|
1980
|
Nam
|
|
Cử nhân
|
Công chức, Phòng CBL&XLVP
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
171
|
Cục Thuế
|
Ngô Thúy Minh
|
1970
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Phó Trưởng phòng Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
172
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
Dương Thị Thu Huyền
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân kinh tế
|
Chuyên viên - Văn phòng Kho Bạc nhà nước
|
QĐ 3910/QĐ-UBND ngày 03/11/2021
|
173
|
Cục Thi hành án dân sự
|
Vũ Ngọc Phương
|
1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ Luật
|
Chấp hành viên sơ cấp
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
174
|
Vũ Trường Trinh
|
1979
|
Nam
|
Kinh
|
Thạch sĩ Luật
|
Phó Cục Trưởng
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
175
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
Đỗ Thị Nga
|
1987
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Chuyên viên Văn phòng
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
176
|
Hiệp Hội doanh nghiệp tỉnh
|
Phạm Ngọc Lương
|
1955
|
Nam
|
|
Đại học Luật
|
Phó Chủ tịch thường trực
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
177
|
Nguyễn Duy Hải
|
1974
|
Nam
|
|
Đại học
|
Tổng thư ký
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
178
|
Trường Cao đẳng Lào Cai
|
Lê Thị Thu Hà
|
1972
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ Luật
|
Giảng viên, Phòng Thanh tra khảo thí và đảm bảo chất lượng đào tạo
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
179
|
Trần Thị Hồng Hoa
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ Quản lý kinh tế
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
180
|
Mai Thị Lan Hương
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sỹ Hành chính công
|
Giảng viên, Khoa Khoa học cơ bản, Pháp lý, Hành chính
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
181
|
Phạm Thùy Linh
|
1986
|
Nữ
|
Kinh
|
Cử nhân Giáo dục chính trị
|
Giảng viên, Phòng Thanh tra khảo thí và đảm bảo chất lượng đào tạo
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
182
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
1980
|
Nữ
|
Kinh
|
Thạc sĩ Luật
|
Giảng viên, Phòng Công tác học sinh sinh viên
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
183
|
Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
Nguyễn Minh Đức
|
1972
|
Nam
|
|
Đại học
|
Trưởng ban truyền thông và phát triển nguồn lực
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
184
|
Vàng Thị Mai Hương
|
1977
|
Nữ
|
|
Đại học báo chí
|
Phó Chủ tịch
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
185
|
Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh
|
Bà Trương Thị Lân
|
1977
|
Nữ
|
Kinh
|
Đại học
|
Phó Chánh Văn phòng, Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh
|
QĐ 766/QĐ-UBND ngày 09/4/2023
|
186
|
Nguyễn Thành Long
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Báo chí
|
Phó Chủ tịch
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
187
|
Liên minh Hợp tác xã
|
Đặng Thiên Sơn
|
1963
|
Nam
|
|
Đại học Mở địa chất
|
Phó trưởng ban, Ban Kinh tế tập thể
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
188
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
|
Nguyễn Trọng Tuấn
|
1981
|
Nam
|
|
Đại học
|
Trưởng ban, Ban Khoa học, công nghệ và Tư vấn, phản biện
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
189
|
Đoàn Luật sư
|
Lê Trường Sơn
|
1954
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Chủ nhiệm
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
190
|
Lê Thanh Hải
|
1974
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân Luật
|
Thành viên Ban chủ nhiệm
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
191
|
Công ty điện lực Lào Cai
|
Đỗ Văn Hùng
|
1967
|
Nam
|
|
Đại học
|
Trưởng phòng Thanh tra - Bảo vệ, Pháp chế
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
192
|
Nguyễn Hải Yến
|
1988
|
Nam
|
|
Đại học Luật
|
Chuyên viên phòng Thanh tra - Bảo vệ, Pháp chế
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
193
|
Bưu điện tỉnh
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
1970
|
Nữ
|
|
Cao đẳng QTKD
|
Phó Trưởng phòng, Phòng tổ chức hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
194
|
Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Lào Cai
|
Nguyễn Khắc Toàn
|
1975
|
Nam
|
|
Chử nhân kinh tế
|
Trưởng phòng, Phòng Tổ chức hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
195
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế tỉnh Lào Cai
|
Đinh Sỹ Hà
|
1963
|
Nam
|
|
Kỹ sư kinh tế
|
Phó Giám đốc
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
196
|
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Lào Cai
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1978
|
Nam
|
Kinh
|
Cử nhân
|
Phó Giám đốc
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
197
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
|
Đỗ Đức Lăng
|
1975
|
Nam
|
|
Cử nhân kinh tế nông nghiệp
|
Phó Ban tuyên giáo Đảng ủy
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
198
|
|
Đặng Phi Hải
|
1966
|
Nam
|
|
Đại học
|
Ủy Viên BTV Công đoàn Chuyên trách
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
199
|
Công ty cổ phần cấp nước Lào Cai
|
Nguyễn Thuý Phượng
|
1968
|
Nữ
|
|
Kỹ sư xây dựng
|
Phó Trưởng phòng, Phòng Tổ chức hành chính
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
200
|
Bùi Văn Chính
|
1987
|
Nam
|
|
Đại học
|
Nhân viên, Phòng Tổ chức hành chính
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
201
|
Vũ Thái Bình
|
1979
|
Nam
|
|
Kỹ sư công nghiệp
|
Phó Giám đốc Chi nhánh cấp nước số 2
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
202
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Chi nhánh Lào Cai
|
Nguyễn Văn Chương
|
1971
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Ngân hàng
|
Trưởng phòng, Phòng Tiền tệ, kho quỹ và hành chính
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
203
|
Đỗ Quang Huy
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học Tài chính Kế toán
|
Trưởng phòng, Phòng tổng hợp, nhân sự và kiểm soát nội bộ
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
204
|
Ngân sách Chính sách Xã hội Chi nhánh Lào Cai
|
Trần Quốc Xuân
|
1964
|
Nam
|
|
Đại học chuyên ngành Kế toán
|
Trưởng phòng, Phòng kiểm tra - Kiểm soát nội bộ
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
205
|
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, chi nhánh Lào Cai
|
Bùi Ngọc Bảo
|
1966
|
Nam
|
|
Đại học Kinh tế quốc dân
|
Tổ trưởng, Tổ tổng hợp
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|
206
|
Nguyễn Hùng Cường
|
1984
|
Nam
|
|
Cử nhân kinh tế
|
Trưởng phòng, Phòng Tổng hợp
|
QĐ 930/QĐ-UBND ngày 24/3/2021
|
207
|
Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT
|
Lê Tiến Đạt
|
1980
|
Nam
|
|
Đại học
|
Phó trưởng phòng, Phòng kiểm tra - kiểm soát nội bộ
|
QĐ 1132/QĐ-UBND ngày 25/4/2019
|