DANH SÁCH 63 BÁO CÁO VIÊN PHÁP LUẬT HUYỆN BẢO YÊN NĂM 2023
20/05/2023
Lượt xem: 232
Số TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Họ và Tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Chuyên môn
|
Chức vụ, chức danh
|
Số Quyết định công nhận
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Phòng Dân tộc
|
Bùi Phương Nam
|
1988
|
|
Mường
|
CĐ
|
Chuyên viên
|
QĐ số 1159/QĐ-UBND, ngày 08/5/2013
|
2
|
Liên Đoàn lao động huyện
|
Đinh Thanh Hải
|
1974
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó chủ tịch
|
3
|
Hội Chư thập đỏ huyện
|
Ngô Chúc Sinh
|
|
1972
|
Kinh
|
ĐH
|
Chủ tịch
|
4
|
Toà Án nhân dân huyện
|
Lê Thị Dần
|
|
1974
|
Kinh
|
ĐH
|
Thư ký
|
5
|
Chi Cục thống kê
|
Vũ Thị Hoà
|
|
1976
|
Kinh
|
ĐH
|
|
6
|
Ngân hàng NN&PTNT
|
Cao Văn Học
|
1983
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó Giám đốc
|
7
|
Trạm khí tượng
|
Trần Trọng Thanh
|
1980
|
|
Kinh
|
ĐH
|
|
8
|
Viện kiểm sát nhân dân
|
Hứa Xuân Cường
|
1987
|
|
Dao
|
ĐH
|
|
9
|
Hội Nông dân
|
Hà Thị Điểm
|
|
1984
|
Tày
|
ĐH
|
Uỷ viên ban thường vụ
|
10
|
Ban QLDA - XDCB
|
Lương Trường Giang
|
1981
|
|
Tày
|
TC
|
|
11
|
Thanh tra huyện
|
Nguyễn T. Kim Ngân
|
|
1976
|
Kinh
|
ĐH
|
Thanh tra viên
|
QĐ số 66/QĐ-UBND, ngày 18/01/2017
|
12
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
Hà Thanh Giang
|
|
1983
|
Kinh
|
ĐH
|
|
13
|
Hội người cao tuổi
|
Nguyễn Việt Hồng
|
1952
|
|
Kinh
|
TC
|
Uỷ viên
|
14
|
Bảo Hiểm xã hội huyện
|
Hoàng Văn Hưng
|
1967
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó giám đốc
|
15
|
Phòng Tư pháp huyện
|
Đoàn Thế Xương
|
1975
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Trưởng Phòng
|
16
|
Nguyễn Xuân Long
|
1980
|
|
Tày
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
17
|
Đặng Thị Mai
|
|
1992
|
Dao
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
18
|
Phòng TN - Môi trường
|
Dương Văn Cương
|
1991
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
19
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
Vương Văn Kiên
|
1980
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Giáo viên
|
20
|
Hội LHPN nữ huyện
|
Hoàng Thị Mây
|
|
1982
|
Tày
|
ĐH
|
Ủy viên
|
21
|
Hội Cựu chiến binh
|
Quách Ngọc Lâm
|
1971
|
|
Kinh
|
TC
|
Cán bộ
|
22
|
Chi nhánh TGPL số 4
|
Hoàng Văn Bàn
|
1984
|
|
Tày
|
ĐH
|
Viên chức
|
23
|
CNVP đăng ký QSDĐ
|
Nguyễn Thị Loan
|
|
1983
|
Tày
|
Kỹ sư
|
Phó giám đốc
|
24
|
TNHH TM tổng hợp
|
Nguyễn Thúy Luân
|
|
1971
|
Kinh
|
ĐH
|
Giám đốc
|
25
|
Kho Bạc Nhà nước huyện
|
Nguyễn Thái Sự
|
1967
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó giám đốc
|
26
|
Điện lực Bảo Yên
|
Phạm Văn Hải
|
1977
|
|
Kinh
|
ĐH
|
|
27
|
Trường THPT số 3 Bảo Yên
|
Trần Thị Kim Oanh
|
|
1987
|
Cao lan
|
ĐH
|
Giáo viên
|
28
|
Trung tâm dịch vụ NN
|
Nguyễn Xuân Nam
|
1973
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
29
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
Nguyễn Hải Hậu
|
1987
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
QĐ số 291/QĐ-UBND ngày 19/3/2018
|
30
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện
|
Nguyễn Thu Đông
|
1985
|
|
Tày
|
ĐH
|
Phó trưởng phòng
|
31
|
Ban Tổ chức Huyện ủy
|
Hoàng Quốc Vinh
|
1986
|
|
Tày
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
32
|
Trường TDTNT THCS& THPT
|
Lý Thị Hải Yến
|
|
1977
|
Kinh
|
ĐH
|
Giáo viên
|
QĐ số 1036/QĐ-UBND ngày 30/5/2019
|
33
|
Bệnh viện đa khoa huyện
|
Nguyễn Khắc Tuấn
|
1966
|
|
Kinh
|
BS CK1
|
Phó giám đốc
|
34
|
Công ty TNHHMTV Lâm nghiệp
|
Trần Thị Thanh Lương
|
|
1982
|
Kinh
|
ĐH
|
|
35
|
Trường THPT số 1 Bảo Yên
|
Vũ Đức Trọng
|
1975
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Giáo viên
|
36
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Tân Ngọc Hà
|
1980
|
|
Kinh
|
Th.sỹ
|
Chuyên viên
|
37
|
UB MTTQ Việt Nam huyện
|
Đoàn Xuân Hưng
|
1971
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Chủ tịch
|
QĐ số 973/QĐ-UBND ngày 08/4/2021
|
38
|
ChánhVăn phòng Huyện ủy
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
1976
|
|
Tày
|
Th.sỹ
|
Chánh Văn phòng
|
39
|
Phòng LĐTB và xã hội
|
Vũ Đức Nghĩa
|
1978
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Trưởng phòng
|
40
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Nguyễn Quý Bằng
|
1983
|
|
Kinh
|
Th.sỹ
|
Phó Trưởng phòng
|
41
|
UBKT Huyện ủy Bảo Yên
|
Nguyễn Thị Thanh Trà
|
|
1992
|
Tày
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
42
|
Trung tâm Văn hoá thông tin – Truyền thông
|
Nguyễn Bình
|
1966
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Giám đốc
|
43
|
Phòng Nội vụ huyện Bảo Yên
|
Hà Huy Giám
|
1976
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó Trưởng phòng
|
44
|
Chi Cục thuế
|
Nguyễn Tiến Bắc
|
1983
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó Chi cục trưởng
|
45
|
HĐND&UBND
|
Lê Thị Soát
|
|
1979
|
Tày
|
ĐH
|
Phó chánh văn phòng
|
46
|
Trường THPT số 2
|
Bùi Văn Tiến
|
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Hiệu trưởng
|
47
|
Đoàn Thu Thủy
|
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Chủ tịch Công đoàn
|
48
|
Phạm Duy Thanh
|
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Bí thư ĐTN
|
49
|
Phạm Thị Thu
|
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Giáo viên
|
50
|
Ban Dân vận Huyện ủy
|
Nguyễn Thị Cương
|
|
1985
|
Kinh
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
51
|
Ban chỉ huy quân sự huyện
|
Đặng Sài Ninh
|
1975
|
|
Dao
|
ĐH
|
Chính trị viên phó
|
52
|
Trung tâm GDNN-GDTX
|
Nguyễn Thị Việt
|
|
1979
|
Kinh
|
ĐH
|
Giáo viên
|
QĐ số 1141/QĐ-UBND ngày 26/4/2021
|
53
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
Nhữ Thị Tâm
|
|
1987
|
Kinh
|
Th.sỹ
|
Phó trưởng phòng
|
QĐ số 652/QĐ-UBND ngày 18/3/2022
|
54
|
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
|
1982
|
Kinh
|
Kỹ sư
|
Giám đốc
|
55
|
Chi nhánh TGPL số 4
|
Liệu Thị Thư
|
|
1988
|
Tày
|
ĐH
|
Viên chức
|
56
|
Phòng Tư pháp
|
Phùng Thị Hồng Khuyên
|
|
1976
|
Nùng
|
ĐH
|
Phó trưởng phòng
|
57
|
Công an huyện
|
Hà Bích Khuyên
|
|
1983
|
Kinh
|
ĐH
|
|
QĐ số 667/QĐ-UBND ngày 07/3/2023
|
58
|
Hạt Kiểm lâm
|
Hoàng Xuân Chung
|
1986
|
|
Kinh
|
Th.sỹ
|
Phó hạt trưởng
|
59
|
Trung Tâm Y tế huyện
|
Tiện Thị Liễn
|
|
1987
|
Kinh
|
ĐH
|
|
60
|
Ban Tuyên giáo Huyện ủy
|
Hoàng Thị Thu Hằng
|
|
1982
|
Kinh
|
ĐH
|
Chuyên viên
|
61
|
Bệnh viện đa khoa
|
Hoàng Anh Tuấn
|
1984
|
|
Kinh
|
ĐH
|
|
62
|
Huyện Đoàn
|
Vũ Trung Đức
|
1993
|
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó Bí thư
|
63
|
Bưu Điện huyện Bảo Yên
|
Đào Thị Yến
|
|
1993
|
Kinh
|
ĐH
|
Phó Giám đốc
|